- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 428.30711 HOA
Nhan đề: Giáo trình phương pháp dạy học nghe - nói Tiếng pháp /
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 22235 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D6EEF29C-112A-447A-9275-52FD7EB32769 |
---|
005 | 202211081628 |
---|
008 | 221108s2019 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049742026
|
---|
039 | |a20221108162833|bthuytt|y20221108162648|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aFRE |
---|
082 | |a428.30711|bHOA |
---|
100 | |aHoàng, Thị Thu Hạnh |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp dạy học nghe - nói Tiếng pháp / |cHoàng Thị Thu Hạnh, Phan Thị Kim Liên, Trần Thị Thu Ba |
---|
260 | |aHuế : |bĐại học Huế, |c2019 |
---|
300 | |a101tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
650 | |aKĩ năng nói |
---|
650 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
700 | |aPhan, Thị Kim Liên |
---|
700 | |aTrần, Thị Thu Ba |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(4): 000049117, 000049119-20, 000049126 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049117
|
Kho Tiếng Pháp
|
428.30711 HOA
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
000049119
|
Kho Tiếng Pháp
|
428.30711 HOA
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
000049126
|
Kho Tiếng Pháp
|
428.30711 HOA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
000049120
|
Kho Tiếng Pháp
|
428.30711 HOA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|