|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22825 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | B3D14780-7D7B-4CBD-A86D-763F08070CF4 |
---|
005 | 202410300911 |
---|
008 | 240620s2020 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241030091105|btintntd|c20241030091049|dtintntd|y20230917160902|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aFRE |
---|
082 | |a443|bTRA |
---|
245 | |aNgữ âm - Âm vị tiếng Pháp / |cTrần Thị Kim Trâm, Trần Thị Khánh Phước |
---|
260 | |aHuế : |bNhà xuất bản Đại học Huế., |c2020 |
---|
300 | |a105p. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHA2012_Ngữ âm - âm vị tiếng Pháp |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(4): 000048491, 000048533, 000051779, 000051845 |
---|
890 | |a4|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048533
|
Kho Tiếng Pháp
|
443 TRA
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
000048491
|
Kho Tiếng Pháp
|
443 TRA
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
000051779
|
Kho Tiếng Pháp
|
443 TRA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
000051845
|
Kho Tiếng Pháp
|
443 TRA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|