|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22737 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | E0CFB6F4-C0F9-4A18-841B-505560A1F580 |
---|
005 | 202406031252 |
---|
008 | 230915s2020 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240611151627|bhuongttt|c20240603125215|dhuongttt|y20230915124957|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.602|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hương Trà |
---|
245 | |aBài giảng: Lý thuyết dịch 1 / |cNguyễn Thị Hương Trà, Hoàng Thị Thu Hạnh |
---|
260 | |aHuế, |c2020 |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
653 | |aDịch |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aLÝ THUYẾT DỊCH_NHAB012 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000048896 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048896
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.602 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào