- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 LE-T
Nhan đề: 汉语植物器官名词的语义特征 :
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23019 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | D69ABD5A-7BC7-45EF-BB73-A9961C04C2E5 |
---|
005 | 202401030951 |
---|
008 | 231229s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241024093228|bhuongttt|c20240116154841|dhuongttt|y20240102144816|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a495.1|bLE-T |
---|
100 | |aLê, Thị Thùy Linh |
---|
110 | |aTrường đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a汉语植物器官名词的语义特征 : |bĐẶC TRƯNG NGỮ NGHĨA CỦA DANH TỪ CHỈ CƠ QUAN THỰC VẬT TRONG TIẾNG HÁN / |cLê Thị Thùy Linh; Võ Thị Mai Hoa |
---|
260 | |aHuế, |c2023 |
---|
300 | |a56tr. ; |c28cm. |
---|
502 | |aLuận văn Thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
653 | |aTTR/NN/Ngôn ngữ |
---|
691 | |a8220204 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aVõ, Thị Mai Hoa |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000048719 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048719
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 LE-T
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|