| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 18264 |
|---|
| 002 | 18 |
|---|
| 004 | C96DB39D-7C68-43CB-80D4-665679554082 |
|---|
| 005 | 202304211404 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| fre |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9782090381726 |
|---|
| 039 | |a20240614125304|bhuongttt|c20240614101242|dhuongttt|y20190520094206|ztintntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |afre |
|---|
| 082 | |a448.076|bCLE |
|---|
| 100 | 1 |aClément-Rodríguez, David |
|---|
| 245 | 10|aAbc DELF A2 :|b200 exercices /|cDavid Clément-Rodríguez, Amélie Lombardini. |
|---|
| 260 | |aParis :|bCLE International,|c2013 |
|---|
| 300 | |a192 p. :|bill. en coul. ;|c28 cm.|eCD |
|---|
| 650 | |aDiplôme d'études en langue française. |
|---|
| 650 | |aDELF |
|---|
| 650 | |aFrançais (Langue) -- Examens -- Guides de l'étudiant. |
|---|
| 653 | |aTài liệu tham khảo |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
|---|
| 692 | |aNói 2 |
|---|
| 692 | |aViết 2 |
|---|
| 693 | |aCD |
|---|
| 700 | 1 |aLombardini, Lombardini |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(6): 000045339, 000045494, 000046138, 000046145, 000046851, 000046875 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/18264thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a6|c1|b12|d18 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000046138
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 CLE
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
2
|
000046851
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 CLE
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
3
|
000046875
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 CLE
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
4
|
000045494
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 CLE
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
5
|
000045339
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 CLE
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
6
|
000046145
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 CLE
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|