|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 20001 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 67173369-EFE8-4272-B2F5-DAEA4C329BDE |
|---|
| 005 | 202103231627 |
|---|
| 008 | 081223s2009 fr fre |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9782011557902 |
|---|
| 039 | |a20240614125319|bhuongttt|c20240614101312|dhuongttt|y20210323144901|ztintntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |afre |
|---|
| 044 | |aFR |
|---|
| 082 | |a448|bNOU |
|---|
| 245 | 10|aLe nouveau taxi ! 3 :|bméthode de français : guide pédagogique/ |
|---|
| 260 | |aParis :|bHachette,|c2009 |
|---|
| 300 | |a192p. :|bill. en coul. ;|c29 cm. |
|---|
| 650 | |aFrançais (langue) -- Manuels pour allophones. |
|---|
| 650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
|---|
| 653 | |aTài liệu chính |
|---|
| 653 | |aTài liệu tham khảo |
|---|
| 653 | |aKỹ năng tổng hợp |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
|---|
| 692 | |aNghe 1 |
|---|
| 692 | |aĐọc 1 |
|---|
| 692 | |aĐọc 2 |
|---|
| 692 | |aPhương pháp dạy học 6 |
|---|
| 692 | |aViết 1 |
|---|
| 692 | |aNói 1 Ngôn ngữ Pháp |
|---|
| 692 | |aNói 2 |
|---|
| 692 | |aViết 2 |
|---|
| 692 | |aNghe 2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(1): 000043238 |
|---|
| 890 | |a1|c0|b0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000043238
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 NOU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào