| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 22832 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | A6C3DEB1-3569-4D6F-90C9-8118350C4CC5 |
|---|
| 005 | 202406201542 |
|---|
| 008 | 240620s2019 vm fre |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240620154244|btintntd|c20240613110421|dhuongttt|y20230917174124|ztintntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aFRE |
|---|
| 082 | |a448|bNGU |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Thị Hương Huế |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Giao tiếp văn hóa du lịch /|cNguyễn Thị Hương Huế |
|---|
| 260 | |aHuế :|bNXB Đại học Huế,|c2019 |
|---|
| 300 | |atr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aDu lịch_DL |
|---|
| 653 | |aTiếng Pháp chuyên ngành_FS |
|---|
| 653 | |aTLBB |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
|---|
| 692 | |aPHAG203_Văn hóa giao tiếp du lịch (Pháp) |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000049121, 000051307 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000049121
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000051307
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|