- Giáo trình mới
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 OSH
Nhan đề: Writing academic English /
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Oshima, Alice |
Nhan đề
| Writing academic English / Alice Oshima, Ann Hogue |
Nhan đề khác
| Academic English |
Lần xuất bản
| 3rd ed |
Thông tin xuất bản
| White Plains, NY :Longman ,c1999 |
Mô tả vật lý
| xii, 269 p. :ill. ;28 cm |
Phụ chú
| 4 Photocopied book |
Phụ chú
| Includes index |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Textbooks for foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề
| Academic writing-Handbooks, manuals, etc |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Handbooks, manuals, etc-Rhetoric |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc |
Từ khóa tự do
| Writing |
Từ khóa tự do
| TLTK |
Từ khóa tự do
| Viết |
Từ khóa tự do
| TLBB |
Khoa
| Khoa Việt Nam học_VNH |
Khoa
| Khoa Tiếng Anh_TA |
Ngành
| Ngôn ngữ Anh_7220201 |
Ngành
| Việt Nam học_7310630 |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Anh_7140231 |
Môn học
| TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀNH CHÍNH_VNH4052 |
Môn học
| VIẾT 1_ANH4042 |
Tác giả(bs) CN
| Hogue, Ann |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(2): 000006101, 000012061 |
|
000
| 01437cam a2200433 a 4500 |
---|
001 | 154 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 186 |
---|
005 | 202405060956 |
---|
008 | 090428s1999 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0201340542 (pbk. : alk. paper) |
---|
039 | |a20240614113058|bhuongttt|c20240612145834|dhuongttt|y20090428143710|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | |a808.042|bOSH |
---|
100 | 1 |aOshima, Alice |
---|
245 | 10|aWriting academic English /|cAlice Oshima, Ann Hogue |
---|
246 | 30|aAcademic English |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aWhite Plains, NY :|bLongman ,|cc1999 |
---|
300 | |axii, 269 p. :|bill. ;|c28 cm |
---|
500 | |a4 Photocopied book |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 0|aAcademic writing|xHandbooks, manuals, etc |
---|
650 | 0|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc |
---|
650 | 0|aEnglish language|xHandbooks, manuals, etc|xRhetoric |
---|
650 | 0|aReport writing|xHandbooks, manuals, etc |
---|
653 | |aWriting |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aViết |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh_7220201 |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aTIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀNH CHÍNH_VNH4052 |
---|
692 | |aVIẾT 1_ANH4042 |
---|
700 | 1 |aHogue, Ann |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000006101, 000012061 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/17.6.20/154thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012061
|
Kho Tiếng Anh
|
808.042 OSH
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
000006101
|
Kho Tiếng Anh
|
808.042 OSH
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|