|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 22833 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 34D0D2BA-7144-4B97-8D23-289CACF6E291 |
---|
005 | 202410310928 |
---|
008 | 240620s2020 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241031092846|btintntd|c20240701095659|dtintntd|y20230917174440|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aFRE |
---|
082 | |a338.4791|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hương Huế |
---|
245 | |aGiáo trình nghiệp vụ lễ tân. /|cNguyễn Thị Hương Huế |
---|
260 | |aHuế :|bNXB Đại học Huế,|c2020 |
---|
300 | |a93 tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aDu lịch_DL |
---|
653 | |aTiếng Pháp chuyên ngành_FS |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
692 | |aPHAG182_Nghiệp vụ lễ tân |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000051410, 000051481 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051481
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 GIA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000051410
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 GIA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|