- Giáo trình mớiCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.683 SHI
Nhan đề: 新・わくわく文法リスニング100 : 耳で学ぶ日本語 : 英語・中国語・ベトナム語付き. 1 / Shin wakuwaku bunpo risuningu hyaku : Mimi de manabu nihongo : Eigo chugokugo betonamugotsuki. 1. /
DDC
| 495.683 |
Nhan đề
| 新・わくわく文法リスニング100 : 耳で学ぶ日本語 : 英語・中国語・ベトナム語付き. 1 / Shin wakuwaku bunpo risuningu hyaku : Mimi de manabu nihongo : Eigo chugokugo betonamugotsuki. 1. / 小林典子, フォード丹羽順子, 高橋純子... |
Thông tin xuất bản
| Bonjinsha.,2017 |
Mô tả vật lý
| 222tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Nghe |
Từ khóa tự do
| TLTK |
Khoa
| Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
Ngành
| Ngôn ngữ Nhật_7220209 |
Môn học
| NGHE I_NHA4112 |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000047487 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18772 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | FC8DCAA6-E658-4EAA-B255-F1BC8111751F |
---|
005 | 202405311026 |
---|
008 | 081223s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784893589194 |
---|
039 | |a20240611151738|bhuongttt|c20240531102614|dhuongttt|y20200114090314|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.683|bSHI |
---|
245 | |a新・わくわく文法リスニング100 : 耳で学ぶ日本語 : 英語・中国語・ベトナム語付き. 1 / Shin wakuwaku bunpo risuningu hyaku : Mimi de manabu nihongo : Eigo chugokugo betonamugotsuki. 1. /|c小林典子, フォード丹羽順子, 高橋純子... |
---|
260 | |bBonjinsha.,|c2017 |
---|
300 | |a222tr. ;|c21cm.|e1CD |
---|
653 | |aNghe |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aNGHE I_NHA4112 |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000047487 |
---|
890 | |a1|c1|b2|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047487
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.683 SHI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|