- Giáo trình mớiCD
- Ký hiệu PL/XG: 312 STR
Nhan đề: English for international tourism / :
|
000
| 00616cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 19018 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 1CA3D79F-1405-49A3-8F37-F0D19C7B9D20 |
---|
005 | 202401121533 |
---|
008 | 131118s2013 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781447923916 |
---|
039 | |a20240614113307|bhuongttt|c20240112153350|dhuyntd|y20200520160332|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a312|bSTR |
---|
100 | 1 |aStrutt, Peter |
---|
245 | 10|aEnglish for international tourism / :|bUpper intermediate coursebook /|cPeter Strutt |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aHarlow, England :|bPerson,|c2013 |
---|
300 | |a128p. :|bcol. ill. ;|c30 cm.|eCD |
---|
650 | 0|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 0|aTourism. |
---|
650 | 0|aEnglish language|xForeign speakers.|xStudy and teaching |
---|
653 | |aTiếng anh chuyên ngành |
---|
653 | |aTLBB |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aTIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH 2 _VNHK022 |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000046703, 000047817 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/28.5.2020/28.5.2020/english for international tourismsb_19018thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046703
|
Kho Tiếng Anh
|
312 STR
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000047817
|
Kho Tiếng Anh
|
312 STR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|