thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mớiCD
  • Ký hiệu PL/XG: 428 LIM
    Nhan đề: Listening & notetaking skills with audioscripts. Level 2 /

DDC 428
Tác giả CN Lim, Phyllis L.
Nhan đề Listening & notetaking skills with audioscripts. Level 2 / Phyllis L. Lim and William Smalzer
Nhan đề khác Listening and notetaking skills with audioscripts.
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản United States :National Geographic Learning/Heinle Cengage Learning,2014
Mô tả vật lý ix, 195 pages ;color illustrations28 cm. :
Thuật ngữ chủ đề English language-Text-books for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Listening-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Note-taking Problems, exercises, etc
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do Listening-Note-taking
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do Nghe
Khoa Khoa Quốc Tế học_QTH
Ngành Quốc tế học_7310601
Môn học NGHE 5_QTH4092
Tác giả(bs) CN Smalzer, William
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(2): 000049689, 000050380
000 00984cam a2200277 a 4500
00121607
00215
00407FCD9FB-F755-4072-9817-26B26F818091
005202405241515
008130313s2014 eng
0091 0
020 |a9781133950608
039|a20240612155721|bhuongttt|c20240612154805|dhuongttt|y20211221143529|zhuyntd
040 |aHUCFL
0410 |aeng
08204|a428|bLIM
1001 |aLim, Phyllis L.
24510|aListening & notetaking skills with audioscripts. Level 2 /|cPhyllis L. Lim and William Smalzer
2460 |aListening and notetaking skills with audioscripts.
250|a4th ed.
260 |aUnited States :|bNational Geographic Learning/Heinle Cengage Learning,|c2014
300 |aix, 195 pages ;|c28 cm. :|bcolor illustrations|e5CD+DVD
650 0|aEnglish language|xText-books for foreign speakers.
650 0|aListening|xProblems, exercises, etc.
650 0|aEnglish language|xNote-taking Problems, exercises, etc
653 |aEnglish language
653 |aListening|aNote-taking
653|aTLTK
653|aNghe
690|aKhoa Quốc Tế học_QTH
691|aQuốc tế học_7310601
692|aNGHE 5_QTH4092
7001 |aSmalzer, William
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000049689, 000050380
890|a2|b0|c1|d9
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000050380 Kho Tiếng Anh 428 LIM Mượn về nhà 2
2 000049689 Kho Tiếng Anh 428 LIM Mượn về nhà 1