- Giáo trình mớiCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.60076 HIT
Nhan đề: 日本語総まとめN3聴解 : 「日本語能力試験」対策 / Nihongo sōmatome enu ni chōkai : nihongo nōryoku shiken taisaku. /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22053 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 2D95E40B-EEC5-4561-9EFA-8AAC95837743 |
---|
005 | 202405311026 |
---|
008 | 081223s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784872177930 |
---|
039 | |a20240611151741|bhuongttt|c20240531102634|dhuongttt|y20220609100656|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.60076|bHIT |
---|
100 | |aHitoko, Sasaki |
---|
245 | |a日本語総まとめN3聴解 : 「日本語能力試験」対策 / Nihongo sōmatome enu ni chōkai : nihongo nōryoku shiken taisaku. /|cSasaki Hitoko, Matsumoto Noriko |
---|
260 | |aTōkyō :|bAsukushuppan,|c2017 |
---|
300 | |a71+42tr. ;|c28cm.|e1CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aNghe hiểu |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aNGHE I_NHA4112 |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000050712 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050712
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 HIT
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|