thông tin biểu ghi

DDC 495.78
Nhan đề 이화 하국어 6 / Ewha korean 6 / 이정연...
Thông tin xuất bản Seoul :Ewha Yŏja Taehakkyo Ch'ulp'anbu,2012.
Mô tả vật lý 217tr. ;25cm.
Từ khóa tự do Kỹ năng tổng hợp
Từ khóa tự do TLBB
Khoa Khoa NN & VH Hàn Quốc_TH
Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc_7220210
Môn học NGHE 3_HAN4132
Môn học NÓI 3_HAN4162
Môn học ĐỌC 3_HAN4192
Môn học VIẾT 3_VIẾT 3
Địa chỉ 100Kho Tiếng Hàn(2): 000045734, 000052318
000 00000nam#a2200000ui#4500
00119194
00216
004F586AEDA-2733-4ED7-BD52-2722B4731B34
005202308021500
008081223s2012 vm| kor
0091 0
020 |a9788973009596
039|a20240612101237|bhuongttt|c20240612100823|dhuongttt|y20200717151105|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aKOR
082 |a495.78|bEWH
245 |a이화 하국어 6 / Ewha korean 6 /|c이정연...
260 |aSeoul :|bEwha Yŏja Taehakkyo Ch'ulp'anbu,|c2012.
300 |a217tr. ;|c25cm.|e1CD
653 |aKỹ năng tổng hợp
653|aTLBB
690|aKhoa NN & VH Hàn Quốc_TH
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc_7220210
692|aNGHE 3_HAN4132
692|aNÓI 3_HAN4162
692|aĐỌC 3_HAN4192
692|aVIẾT 3_VIẾT 3
693|aCD
693|aTH/PDF
852|a100|bKho Tiếng Hàn|j(2): 000045734, 000052318
8561|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng hàn/19194thumbimage.jpg
890|a2|c2|b3|d289
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000045734 Kho Tiếng Hàn 495.78 EWH Mượn về nhà 2
2 000052318 Kho Tiếng Hàn 495.78 EWH Mượn về nhà 1