|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 23128 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 334F15A8-DCCB-49C9-9B07-BAE9BCAE02EA |
---|
005 | 202412181447 |
---|
008 | 240620s2023 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782017175438 |
---|
039 | |a20241218144729|bhuongttt|c20240620162437|dtintntd|y20240423154610|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bLOP |
---|
100 | |aLopes, Marie-José |
---|
245 | |aInspire 4 :|bméthode de français : B2 /|cMarie-José Lopes, Delphine Twardowski-Vieites et Alexandre Allais |
---|
260 | |aVanves :|bHachette français langue étrangère,|c2023 |
---|
300 | |a191p. :|bill. en coul. ;|c29 cm.|e+ 1 livret |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aĐọc 4_PHA4172 |
---|
692 | |aNói 4_PHA4162 |
---|
692 | |aViết 4_PHA4182 |
---|
692 | |aNghe 4_PHA4152 |
---|
700 | |aTwardowski-Vieites, Delphine |
---|
700 | |aAllais, Alexandre |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(3): 000048571, 000048582-3 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/23128thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048583
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 LOP
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000048582
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 LOP
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000048571
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 LOP
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|