|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 23129 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 50D72384-F4C0-48C1-9CAE-E5FFA387F2F6 |
---|
005 | 202412181453 |
---|
008 | 240620s2023 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782017230489 |
---|
039 | |a20241218145328|bhuongttt|c20240806094218|dhuongttt|y20240423155333|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bBOI |
---|
100 | |aBoisseaux, Véronique |
---|
245 | |aInspire 4 :|bcahier d'activités : B2 /|cVéronique Boisseaux, Delphine Twardowski |
---|
260 | |aVanves:|bHachette français langue étrangère,|c2023 |
---|
300 | |a143p. :|bill. en coul. ;|c29 cm.|e+ 1 livret |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aĐọc 4_PHA4172 |
---|
692 | |aNói 4_PHA4162 |
---|
692 | |aViết 4_PHA4182 |
---|
692 | |aNghe 4_PHA4152 |
---|
700 | |aTwardowski, Delphine |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(3): 000048556, 000048579-80 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/23129thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048579
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOI
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000048580
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOI
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000048556
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|