
DDC
| 302.224 |
Tác giả CN
| Thomas, Jenny |
Nhan đề
| Meaning in interaction : an introduction to pragmatics / Jenny Thomas |
Thông tin xuất bản
| London :Longman,1995 |
Mô tả vật lý
| 224tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000054815 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23567 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B62591F5-9332-44D6-9C98-E1ADB6E363EA |
---|
005 | 202503041704 |
---|
008 | 250304s1995 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780582291515 |
---|
039 | |a20250304170425|bthuytt|y20250304165556|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aENG |
---|
082 | |a302.224|bTHO |
---|
100 | |aThomas, Jenny |
---|
245 | |aMeaning in interaction : an introduction to pragmatics /|cJenny Thomas |
---|
260 | |aLondon :|bLongman,|c1995 |
---|
300 | |a224tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000054815 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/thuy/2025/t3.2025/23567_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054815
|
Kho Tiếng Anh
|
302.224 THO
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào