
DDC
| 495.183 |
Tác giả CN
| 陈汝东 Chénrǔdōng |
Nhan đề
| 修辞学教程 / Xiu ci xue jiao cheng / 陈汝东 |
Thông tin xuất bản
| Bei jing :北京大学出版社,2014 |
Mô tả vật lý
| 517tr. ;23cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(3): 000054361, 000054746, 000054818 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E68D5F2D-A29A-4234-81B2-7DA44687D492 |
---|
005 | 202503061634 |
---|
008 | 250305s2014 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301245309 |
---|
039 | |a20250306163444|bthuytt|y20250305171252|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a495.183|bCHE |
---|
100 | |a陈汝东 Chénrǔdōng |
---|
245 | |a修辞学教程 / Xiu ci xue jiao cheng /|c陈汝东 |
---|
260 | |aBei jing :|b北京大学出版社,|c2014 |
---|
300 | |a517tr. ;|c23cm. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(3): 000054361, 000054746, 000054818 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng trung/2025/23570_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054746
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 CHE
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000054818
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 CHE
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000054361
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 CHE
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào