
DDC
| 495.13 |
Tác giả CN
| 张斌 Zhāng bīn |
Nhan đề
| 现代汉语虛词词典 = Xian dai han yu xu ci ci dian / 张斌 |
Thông tin xuất bản
| 北京 :商务印书馆,2001 |
Mô tả vật lý
| 807tr. ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(3): 000054858, 000054865, 000054882 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0027BFC5-C6CA-4941-A381-BCD82C0FDCA5 |
---|
005 | 202503121659 |
---|
008 | 250312s2001 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787100032797 |
---|
039 | |a20250312165918|bthuytt|y20250312155933|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.13|bZHA |
---|
100 | |a张斌 Zhāng bīn |
---|
245 | |a现代汉语虛词词典 = Xian dai han yu xu ci ci dian /|c张斌 |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c2001 |
---|
300 | |a807tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(3): 000054858, 000054865, 000054882 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng trung/2025/23574_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054882
|
Kho Tiếng Trung
|
495.13 ZHA
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000054865
|
Kho Tiếng Trung
|
495.13 ZHA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000054858
|
Kho Tiếng Trung
|
495.13 ZHA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào