DDC
| 398.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Kính |
Nhan đề
| Ca dao Việt /. Tập 3 /Nguyễn Xuân Kính (chủ biên); Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương (biên soạn) , |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội nhà văn,2015 |
Mô tả vật lý
| 519tr. ;21cm |
Tùng thư
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao-Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Việt(1): 000054516 |
|
000
| 01005cam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 23932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F76C2988-0B0B-4BC2-81A9-BFC59612746A |
---|
005 | 202506261043 |
---|
008 | 160520s2015 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044936963 |
---|
039 | |a20250626104325|bthuytt|y20250626104257|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aVIE |
---|
082 | 0 |a398.09597|bNGU |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Xuân Kính |
---|
245 | 00|aCa dao Việt /.|pTập 3 /|cNguyễn Xuân Kính (chủ biên); Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương (biên soạn) , |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2015 |
---|
300 | |a519tr. ;|c21cm |
---|
490 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | 4|aCa dao|zViệt Nam |
---|
651 | 0|aViệt Nam |
---|
710 | 0 |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000054516 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054516
|
Kho Tiếng Việt
|
398.09597 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào