| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
                Sách tham khảoKý hiệu PL/XG: 410 HARNhan đề: Những phương pháp của Ngôn ngữ học cấu trúc /
 
                
                                                    
             
 
        
        
            
                | DDC | 410 |  | Tác giả CN | Harris Z.S |  | Nhan đề | Những phương pháp của Ngôn ngữ học cấu trúc /   Z.S Harris, người dịch: Cao Xuân Hạo |  | Nhan đề khác | Structural Linguistics |  | Thông tin xuất bản | TP HCM :NXB Khoa học xã hội,2006 |  | Mô tả vật lý | 468 tr. ;24 cm. |  | Phụ chú | Harris Z.S., Structural Linguistics, The University of Chicago Press, Chicago, 1969 |  | Thuật ngữ chủ đề | Structural Linguistics |  | Từ khóa tự do | Structural Linguistics |  | Từ khóa tự do | Ngôn ngữ học cấu trúc |  | Tác giả(bs) CN | Cao, Xuân Hạo |  | Địa chỉ | 100Kho Tiếng Việt(1):000056102 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 23968 | 
|---|
 | 002 | 1 | 
|---|
 | 004 | 5C715ECA-6352-4D72-9200-3922803C3E8C | 
|---|
 | 005 | 202509081550 | 
|---|
 | 008 | 081223s2006    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 039 | |a20250908155025|btintntd|c20250908154238|dtintntd|y20250908153045|ztintntd | 
|---|
 | 040 | |aHUCFL | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 082 | |a410|bHAR | 
|---|
 | 100 | |aHarris Z.S | 
|---|
 | 245 | |aNhững phương pháp của Ngôn ngữ học cấu trúc /|cZ.S Harris, người dịch: Cao Xuân Hạo | 
|---|
 | 246 | |aStructural Linguistics | 
|---|
 | 260 | |aTP HCM :|bNXB Khoa học xã hội,|c2006 | 
|---|
 | 300 | |a468 tr. ;|c24 cm. | 
|---|
 | 500 | |aHarris Z.S., Structural Linguistics, The University of Chicago Press, Chicago, 1969 | 
|---|
 | 650 | |aStructural Linguistics | 
|---|
 | 653 | |aStructural Linguistics | 
|---|
 | 653 | |aNgôn ngữ học cấu trúc | 
|---|
 | 700 | |aCao, Xuân Hạo | 
|---|
 | 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1):000056102 | 
|---|
 | 890 | |a1|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 000056102 | Kho Tiếng Việt | 410 HAR | Mượn về nhà | 1 |  |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |