|
|
000
| 00810cam a2200205 a 4500 |
|---|
| 001 | 23178 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | C45B9172-3146-48BD-96A7-D20FEFBD6D7C |
|---|
| 005 | 202406250958 |
|---|
| 008 | 240625s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047764594 |
|---|
| 039 | |a20240625095817|bhuyntd|c20240625095141|dhuyntd|y20240625095003|zhuyntd |
|---|
| 040 | |aHucfl |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | 0 |a658|bLE-H |
|---|
| 100 | 0 |aLê, Hồng Nhật |
|---|
| 245 | 00|aLý thuyết trò chơi :|bỨng dụng trong quản trị - kinh doanh : /|cTS. Lê Hồng Nhật (biên soạn) |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNxb Thế Giới,|c2023 |
|---|
| 300 | |a278 tr. ;|c21cm |
|---|
| 500 | |aBao gồm chú thích |
|---|
| 650 | 0|aLý thuyết trò chơi |
|---|
| 650 | 0|aLý thuyết|bQuản trị kinh doanh |
|---|
| 650 | 0|aỨng dụng |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 690 | |aViệt Nam học_VNH |
|---|
| 691 | |aViệt Nam học_7310630 |
|---|
| 692 | |aKINH TẾ DU LỊCH VIỆT NAM_VNH2132 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000051757 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000051757
|
Kho Tiếng Việt
|
658 LE-H
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào