|
000
| 00763cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 23342 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 0F31DCC2-0046-4628-A1C9-8F564C6462BF |
---|
005 | 202412191621 |
---|
008 | 120110s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241219162131|btintntd|y20241219162025|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|a495.922|bDO-H |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | 00|aTừ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt /|cĐỗ Hữu Châu |
---|
260 | |aHuế ;,|c1996 |
---|
300 | |a311p. ;|c25cm |
---|
653 | |aTLBB |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aTừ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt_VNH4022 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000054687 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054687
|
Kho Tiếng Anh
|
495.922 DO-H
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào