thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mới
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 DO-H
    Nhan đề: Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt /

DDC 495.922
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu
Thông tin xuất bản Huế ;,1996
Mô tả vật lý 311p. ;25cm
Từ khóa tự do TLBB
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Khoa Khoa Việt Nam học_VNH
Ngành Việt Nam học_7310630
Môn học Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt_VNH4022
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(1): 000054687
000 00763cam a2200193 a 4500
00123342
00214
0040F31DCC2-0046-4628-A1C9-8F564C6462BF
005202412191621
008120110s1996 vie
0091 0
039|a20241219162131|btintntd|y20241219162025|ztintntd
040 |aHUCFL
0410 |avie
08204|a495.922|bDO-H
1001 |aĐỗ, Hữu Châu
24500|aTừ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt /|cĐỗ Hữu Châu
260 |aHuế ;,|c1996
300 |a311p. ;|c25cm
653 |aTLBB
653|aNgôn ngữ
690|aKhoa Việt Nam học_VNH
691|aViệt Nam học_7310630
692|aTừ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt_VNH4022
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000054687
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000054687 Kho Tiếng Anh 495.922 DO-H Mượn về nhà 1