DDC
| 895.7 |
Tác giả CN
| Đào, Thị Thu Hằng |
Nhan đề
| Nhà văn Nhật Bản / Thế kỷ XX Đào Thị Thu Hằng : |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ,2018 |
Mô tả vật lý
| 297 tr. :mh. ;26cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhật bản: nhà văn |
Tên vùng địa lý
| Nhật bản |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(2): 000054658-9 |
|
000
| 00825cam a2200205 a 4500 |
---|
001 | 23345 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 66FAD6DE-64FE-4F38-A959-A128ABDF4764 |
---|
005 | 202412201506 |
---|
008 | 230612s20182023vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045883082 |
---|
039 | |y20241220150658|zhuyntd |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |ajpn|avie |
---|
082 | 0 |a895.7|bĐAO |
---|
100 | |aĐào, Thị Thu Hằng |
---|
245 | 00|aNhà văn Nhật Bản /|cĐào Thị Thu Hằng :|bThế kỷ XX |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ,|c2018 |
---|
300 | |a297 tr. :|bmh. ;|c26cm |
---|
650 | 0|aNhật bản: nhà văn |
---|
651 | 0|aNhật bản |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(2): 000054658-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054659
|
Kho Tiếng Nhật
|
895.7 ĐAO
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000054658
|
Kho Tiếng Nhật
|
895.7 ĐAO
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào