|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23346 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | B4FA2C04-5DE5-4BA3-9C3E-E503162FFB32 |
---|
005 | 202412230920 |
---|
008 | 230915s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043350975 |
---|
039 | |a20241223092018|bhuongttt|c20241220151324|dhuyntd|y20241220151301|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a895.6|bLAM |
---|
100 | |aLam, Anh |
---|
245 | |aVăn học nhật bản /|cLam Anh :|bVẻ đẹp mong manh và bất tận |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2021 |
---|
300 | |a399tr. ;|c23cm. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
690 | |aKhoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aNHẬP MÔN VĂN HỌC NHẬT BẢN_NHA3042 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000054660 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054660
|
Kho Tiếng Nhật
|
895.6 LAM
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào