|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23348 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 45F33C7E-4E9C-4935-A99F-BFB31347EE3B |
---|
005 | 202412230915 |
---|
008 | 230915s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045481349 |
---|
039 | |a20241223091505|bhuongttt|c20241223091151|dhuongttt|y20241220154132|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a111.850|bYOS |
---|
100 | |aYoshinori, Onishi |
---|
245 | |aMỹ học cổ điển Nhật Bản /|cOnishi Yoshinori, Nguyễn Lương Hải Khôi lược dịch |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2021 |
---|
300 | |a287tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aMỹ học |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aNHẬP MÔN VĂN HỌC NHẬT BẢN_NHA3042 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000054662 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054662
|
Kho Tiếng Nhật
|
111.850952 YOS
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào