- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 ĐOA
Nhan đề: Thực hành tiếng Việt :
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thiện Thuật |
Nhan đề
| Thực hành tiếng Việt : Sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B / Đoàn Thiện Thuật (chủ biên); Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ có sửa chữa: 2013 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb Thế giới ,2005 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. :mh |
Phụ chú
| Viện Việt Nam học và khoa học phát triển - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Như Quỳnh |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Việt(1): 000052223 |
|
000
| 00917cam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 23364 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 9C6DA2F1-7587-4408-B6FA-80D22D469801 |
---|
005 | 202412281159 |
---|
008 | 170922s2005 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20241228115920|zthuytt |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a495.922|bĐOA |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
245 | 00|aThực hành tiếng Việt :|bSách dùng cho người nước ngoài, trình độ B /|cĐoàn Thiện Thuật (chủ biên); Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ có sửa chữa: 2013 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Thế giới ,|c2005 |
---|
300 | |a183 tr. :|bmh |
---|
500 | |aViện Việt Nam học và khoa học phát triển - Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
650 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khánh Hà |
---|
700 | 0 |aPhạm, Như Quỳnh |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000052223 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052223
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 ĐOA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|