|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23366 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | EDA67C02-E0B6-48DC-9AA4-298D5DA21015 |
---|
005 | 202412290950 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784533091506 |
---|
039 | |a20241229095056|bhuongttt|y20241228153626|zthuytt |
---|
041 | |aJAP |
---|
082 | |a495.7.|bBET |
---|
245 | |aベトナム/Betonamu |
---|
260 | |bJTBパブリッシング |
---|
300 | |atr. ;|ccm. |
---|
690 | |aKhoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aTiếng Nhật du lịch_NHAA0142 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000054096 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054096
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.7. BET
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào