|
000
| 00909cam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23625 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 58457F48-005B-4B4C-8888-0A034A24170F |
---|
005 | 202504111707 |
---|
008 | 091208s2015 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780062397348 |
---|
039 | |a20250411170729|bthuytt|y20250411103019|zthuytt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | |a973|bZIN |
---|
100 | 1 |aZinn, Howard|d1922- |
---|
245 | 12|aA people's history of the United States :|b1492-present /|cHoward Zinn |
---|
260 | |aNew York :|bHarperPerennial ,|c2015 |
---|
300 | |a729p. ;|c21 cm |
---|
651 | 0|aUnited States|xCivilization |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Quốc Tế học_QTH |
---|
691 | |aQuốc tế học_7310601 |
---|
692 | |aLỊCH SỬ HÌNH THÀNH ĐẤT NƯỚC HOA KỲ_QTHH012 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000055114-5 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/thuy/2025/t4.2025/23625_thumbimage.png |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000055115
|
Kho Tiếng Anh
|
973 ZIN
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000055114
|
Kho Tiếng Anh
|
973 ZIN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào