- Giáo trình mớiCD
- Ký hiệu PL/XG: 312 STR
Nhan đề: English for international tourism / :
|
000
| 00604cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 19596 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 5B2BDBC2-4176-483F-8CAA-49E34B548475 |
---|
005 | 202405271622 |
---|
008 | 131118s2013 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781447923831 |
---|
039 | |a20240614113316|bhuongttt|c20240612160126|dhuongttt|y20201117151006|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a312|bSTR |
---|
100 | 1 |aStrutt, Peter |
---|
245 | 10|aEnglish for international tourism / :|bIntermediate coursebook /|cPeter Strutt. |
---|
260 | |aHarlow, England :|bLongman,|c2013. |
---|
300 | |a128p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
300 | |e1CD+1DVD |
---|
541 | |aĐề án ngoại ngữ |
---|
650 | 0|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 0|aTourism. |
---|
650 | 0|aEnglish language|xForeign speakers.|xStudy and teaching |
---|
653 | |aTiếng anh chuyên ngành |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Quốc Tế học_QTH |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
691 | |aQuốc tế học_7310601 |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aNGOẠI NGỮ CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH_QTH4132 |
---|
692 | |aTIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH 2 _VNHK022 |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(5): 000046705, 000051823, 000051828, 000051832, 000052939 |
---|
890 | |a5|b14|c1|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052939
|
Kho Tiếng Anh
|
312 STR
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
000046705
|
Kho Tiếng Anh
|
312 STR
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
000051832
|
Kho Tiếng Anh
|
312 STR
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
000051823
|
Kho Tiếng Anh
|
312 STR
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
5
|
000051828
|
Kho Tiếng Anh
|
312 STR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|