thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mớiCD
  • Ký hiệu PL/XG: 495.60076 HIT
    Nhan đề: 日本語総まとめN3聴解 : 「日本語能力試験」対策 / Nihongo sōmatome enu ni chōkai : nihongo nōryoku shiken taisaku. /

DDC 495.60076
Tác giả CN Hitoko, Sasaki
Nhan đề 日本語総まとめN3聴解 : 「日本語能力試験」対策 / Nihongo sōmatome enu ni chōkai : nihongo nōryoku shiken taisaku. / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Thông tin xuất bản Tōkyō :Asukushuppan,2017
Mô tả vật lý 71+42tr. ;28cm.
Từ khóa tự do Sách luyện thi
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do Nghe hiểu
Khoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH
Ngành Ngôn ngữ Nhật_7220209
Môn học NGHE I_NHA4112
Địa chỉ 100Kho Tiếng Nhật(1): 000050712
000 00000nam#a2200000ui#4500
00122053
00215
0042D95E40B-EEC5-4561-9EFA-8AAC95837743
005202405311026
008081223s2017 vm| jpn
0091 0
020 |a9784872177930
039|a20240611151741|bhuongttt|c20240531102634|dhuongttt|y20220609100656|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aJPN
082 |a495.60076|bHIT
100 |aHitoko, Sasaki
245 |a日本語総まとめN3聴解 : 「日本語能力試験」対策 / Nihongo sōmatome enu ni chōkai : nihongo nōryoku shiken taisaku. /|cSasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
260 |aTōkyō :|bAsukushuppan,|c2017
300 |a71+42tr. ;|c28cm.|e1CD
653 |aSách luyện thi
653|aTLTK
653|aNghe hiểu
690|aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH
691|aNgôn ngữ Nhật_7220209
692|aNGHE I_NHA4112
693|aCD
852|a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000050712
890|a1|c1|b0|d3
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000050712 Kho Tiếng Nhật 495.60076 HIT Mượn về nhà 1