thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mớiCD
  • Ký hiệu PL/XG: 495.68 AKI
    Nhan đề: 聴くトレーニング<聴解・聴読解>. 基礎編 / Kiku torēningu . Kiso-hen /

DDC 495.68
Tác giả CN 澁川晶, Akira Shibukawa
Nhan đề 聴くトレーニング<聴解・聴読解>. 基礎編 / Kiku torēningu <chōkai, chōdokkai>. Kiso-hen / 澁川晶, 宮本典以子, 坂野加代子
Thông tin xuất bản Tōkyō :Surī Ē Nettowāku,2006.
Mô tả vật lý 210tr. ;25cm.
Từ khóa tự do Kỹ năng tổng hợp
Từ khóa tự do TLTK
Khoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH
Ngành Ngôn ngữ Nhật_7220209
Môn học NGHE I_NHA4112
Môn học NGHE III_NHA4132
Địa chỉ 100Kho Tiếng Nhật(1): 000050871
000 00000nam#a2200000ui#4500
00122158
00215
004925AAA11-0439-4D8F-9275-CF470A1D25B7
005202406031052
008081223s2006 vm| jpn
0091 0
020 |a9784883193714
039|a20240611151747|bhuongttt|c20240603105245|dhuongttt|y20220701162138|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aJPN
082 |a495.68|bAKI
100 |a澁川晶, Akira Shibukawa
245 |a聴くトレーニング<聴解・聴読解>. 基礎編 / Kiku torēningu <chōkai, chōdokkai>. Kiso-hen /|c澁川晶, 宮本典以子, 坂野加代子
260 |aTōkyō :|bSurī Ē Nettowāku,|c2006.
300 |a210tr. ;|c25cm.|eCD
653 |aKỹ năng tổng hợp
653|aTLTK
690|aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH
691|aNgôn ngữ Nhật_7220209
692|aNGHE I_NHA4112
692|aNGHE III_NHA4132
693|aCD
852|a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000050871
890|a1|b0|c1|d4
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000050871 Kho Tiếng Nhật 495.68 AKI Mượn về nhà 1