|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18257 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | E865E9E4-1FD7-4851-AA8B-7A6468B4CD8A |
---|
005 | 202405151450 |
---|
008 | 081223s2016 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782278086252 |
---|
039 | |a20240614111321|bhuongttt|c20240614101746|dhuongttt|y20190516160613|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448.076|bBOY |
---|
100 | 1 |aBoyer-Dalat, Martine |
---|
245 | 10|aLe DELF 100% réussite, A1 /|cMartine Boyer-Dalat, Romain Chrétien, Nicolas Frappe. |
---|
260 | |aParis :|bDidier,|c2016 |
---|
300 | |a143 p. :|bill. en coul. ;|c27 cm.|eCD |
---|
650 | |aDiplôme d'études en langue française |
---|
650 | |aFrançais (langue) |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHA4032_Đọc 1 |
---|
692 | |aPHA4013_Nghe 1 |
---|
692 | |aPHA4042_Viết 1 |
---|
693 | |aCD |
---|
700 | 1 |aChrétien, Romain |
---|
700 | 1 |aFrappe, Nicolas |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000044678, 000046918 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/18257thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c2|b3|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044678
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 BOY
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000046918
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.076 BOY
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|