thông tin biểu ghi

DDC 371.396
Tác giả CN Sarosy, Peg
Nhan đề Lecture ready 1 : strategies for academic listening, note-taking, and discussion / Peg Sarosy, Kathy Sherak
Thông tin xuất bản New York :Oxford , :,2007
Mô tả vật lý 120 p. ;26cm
Thuật ngữ chủ đề English language-Study and teaching English language-Foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề English language-Listening-Problems, exercises, etc
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers
Từ khóa tự do nghe
Từ khóa tự do TLBB
Từ khóa tự do Tài liệu tham khảo
Khoa Khoa Quốc Tế học_QTH
Khoa Khoa Tiếng Anh_TA
Ngành Quốc tế học_7310601
Ngành Ngôn ngữ Anh_7220201
Ngành Sư phạm Tiếng Anh_7140231
Môn học NGHE 5_QTH4092
Môn học NGHE 5_ANH4192
Môn học NGHE BÀI GIẢNG_ANH4202
Môn học NGHE BẢN TIN-TỨC_ANH4212
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(7): 000047915-6, 000047918-9, 000047949, 000047968-9
000 00861cam a2200241 a 4500
00118445
00216
00429BB75EB-5E8B-4824-8273-453AF7B6562C
005202405230925
008180319s2007 eng
0091 0
020 |a9780194309653
039|a20240612160105|bhuongttt|c20240612155144|dhuongttt|y20191023145413|zhuyntd
040 |aHUCFL
0410 |aeng
08204|a371.396|bSAR
1000 |aSarosy, Peg
24500|aLecture ready 1 :|bstrategies for academic listening, note-taking, and discussion /|cPeg Sarosy, Kathy Sherak
260 |aNew York :|bOxford , :,|c2007
300 |a120 p. ;|c26cm
650 0|aEnglish language|eStudy and teaching English language|xForeign speakers
650 0|aEnglish language|eListening|xProblems, exercises, etc
650 0|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers
653|anghe
653|aTLBB
653|aTài liệu tham khảo
690|aKhoa Quốc Tế học_QTH
690|aKhoa Tiếng Anh_TA
691|aQuốc tế học_7310601
691|aNgôn ngữ Anh_7220201
691|aSư phạm Tiếng Anh_7140231
692|aNGHE 5_QTH4092
692|aNGHE 5_ANH4192
692|aNGHE BÀI GIẢNG_ANH4202
692|aNGHE BẢN TIN-TỨC_ANH4212
693|aCD
693|aTA/pdf
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(7): 000047915-6, 000047918-9, 000047949, 000047968-9
890|a7|c2|b1|d102
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000047915 Kho Tiếng Anh 371.396 SAR Mượn về nhà 7
2 000047968 Kho Tiếng Anh 371.396 SAR Mượn về nhà 6
3 000047918 Kho Tiếng Anh 371.396 SAR Mượn về nhà 5
4 000047919 Kho Tiếng Anh 371.396 SAR Mượn về nhà 4
5 000047916 Kho Tiếng Anh 371.396 SAR Mượn về nhà 3
6 000047969 Kho Tiếng Anh 371.396 SAR Mượn về nhà 2
7 000047949 Kho Tiếng Anh 371.396 SAR Mượn về nhà 1