- Giáo trình mớiCD+PDF
- Ký hiệu PL/XG: 495.683 AKI
Nhan đề: みんなの日本語初級II聴解タスク25 / Minna no nihongo shokyū ni chōkai tasuku nijūgo /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18674 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | 08AE24C2-22F7-484F-9333-EB59BC713A4F |
---|
005 | 202405311024 |
---|
008 | 081223s2018 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883197712 |
---|
039 | |a20240611151805|bhuongttt|c20240531102404|dhuongttt|y20200110090455|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.683|bAKI |
---|
100 | |a牧野昭子.(; Akiko Makino) |
---|
245 | |aみんなの日本語初級II聴解タスク25 / Minna no nihongo shokyū ni chōkai tasuku nijūgo /|c牧野昭子. 田中よね. 北川逸子, ; ; Akiko Makino; Yone Tanaka; Itsuko Kitagawa |
---|
260 | |aTōkyō :|bSurīēnettowāku,|c2018. |
---|
300 | |a82tr. ;|c25cm.|e3CD |
---|
653 | |aNghe |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aTNH_HK2_Tiếng Nhật tổng hơp II.1 |
---|
692 | |aNGHE I_NHA4112 |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(4): 000047537, 000048116-7, 000053489 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/09.01.2020/みんなの日本語初級ii聴解タスク25_18674thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|c2|b0|d29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048117
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.683 AKI
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
000048116
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.683 AKI
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
000053489
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.683 AKI
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
000047537
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.683 AKI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|