|
000
| 00808cam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 21875 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | 7C86566A-8DFA-425B-9938-CF886E91C8F8 |
---|
005 | 202406101530 |
---|
008 | 170925s2008 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521702003 |
---|
039 | |a20240614113404|bhuongttt|c20240612160133|dhuongttt|y20220510101829|zthuytt |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a428|bLOG |
---|
100 | 0 |aLogan, Sally |
---|
245 | 00|aReal listening & speaking 2/ :|bwith answers /|cSally Logan; Craig Thaine |
---|
260 | |aCambridge [u.a.] :|bCambridge University Press ,|c2008 |
---|
300 | |a108p. :|bill. ;|c30cm |
---|
300 | |e2CD |
---|
650 | 0|aEnglish language--Study and teaching |
---|
650 | 0|aEnglish language |
---|
650 | 0|aEnglish language--Spoken English |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
690 | |aKhoa Quốc Tế học_QTH |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
691 | |aQuốc tế học_7310601 |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aNÓI 2_NNQ1072 |
---|
692 | |aNÓI 2_ANH4062 |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000050560, 000050563 |
---|
890 | |a2|c2|b0|d15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050563
|
Kho Tiếng Anh
|
428 LOG
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000050560
|
Kho Tiếng Anh
|
428 LOG
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|