|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22418 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | 5F429BA8-25CF-46D9-AE1F-BE1E375360F7 |
---|
005 | 202410241422 |
---|
008 | 230228s2007 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787309056150 |
---|
039 | |a20241024142216|bloanttp|c20241024141627|dloanttp|y20230228150240|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a495.1|bSUI |
---|
100 | |a随望道 Sui Wangdao |
---|
245 | |a修辞学发凡 / Xiu ci xue fa fan /|c随望道 |
---|
260 | |aShanghai :|bFu dan da xue chu ban she,|c2007 |
---|
300 | |a238tr. ;|c22cm. |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
---|
692 | |aTRUA082_Tu từ học |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000051094 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng trung/2023/t2.2023/22418thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c2|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051094
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 SUI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|