|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 23058 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | BDE1D396-82AF-4DD4-B33A-07356F03F7F7 |
---|
005 | 202412181445 |
---|
008 | 240620s2022 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782017133452 |
---|
039 | |a20241218144526|bhuongttt|c20240620161641|dtintntd|y20240228103250|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bBOU |
---|
100 | |aLopes, Marie-José |
---|
245 | |aInspire 3 :|bméthode de français : B1 /|cJean-Thierry Le Bougnec, Marie-José Lopes et Delphine Twardowski-Vieites |
---|
260 | |aVanves :|bHachette français langue étrangère,|c2022 |
---|
300 | |a191p. :|bill. en coul. ;|c29 cm.|e+ 1 livret |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aĐọc 3_PHA4132 |
---|
692 | |aNói 3_PHA4122 |
---|
692 | |aViết 3_PHA4142 |
---|
692 | |aNghe 3_PHA4112 |
---|
700 | |aTwardowski-Vieites, Delphine |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000048572, 000048606 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/23058thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048572
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000048606
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|