|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 23059 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | A6611903-5A30-43D5-85D8-76BF5131ACF9 |
---|
005 | 202412181446 |
---|
008 | 240620s2022 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782017133469 |
---|
039 | |a20241218144656|bhuongttt|c20240620161837|dtintntd|y20240228104024|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bBOI |
---|
100 | |aBoisseaux, Véronique |
---|
245 | |aInspire 3 :|bcahier d'activités : B1 /|cVéronique Boisseaux, Armelle Plot |
---|
260 | |aVanves:|bHachette français langue étrangère,|c2022 |
---|
300 | |a143p. :|bill. en coul. ;|c29 cm.|e+ 1 livret |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aĐọc 3_PHA4132 |
---|
692 | |aNói 3_PHA4122 |
---|
692 | |aViết 3_PHA4142 |
---|
692 | |aNghe 3_PHA4112 |
---|
700 | |aPlot, Armelle |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000048543, 000048573 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/23059thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048573
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOI
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000048543
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|