|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21588 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 822728D8-FB11-4078-AA67-4A50388FF3D9 |
---|
005 | 202407011034 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240701103434|bhuyntd|c20240701103346|dhuyntd|y20211202144339|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a418.02|bTRA |
---|
100 | |aTrần, Thị Thảo Phương |
---|
245 | |aA collection of texts for Specialized Translation 1 :|bTài liệu học tập dành cho sinh viên tiếng anh /|cTrần Thị Thảo Phương |
---|
260 | |aHuế :|bĐại học Ngoại ngữ, ĐHH,|c2021 |
---|
300 | |a59tr. ;|c30cm. |
---|
653 | |aDịch |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
690 | |aViệt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aTHỰC HÀNH BIÊN DỊCH CHUYÊN ĐỀ 1_ANHD033 |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000049724 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049724
|
Kho Tiếng Anh
|
418.02 TRA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|