|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23186 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 9CD15A20-9E17-42BA-BC07-24BB4C81C646 |
---|
005 | 202412190934 |
---|
008 | 240628s2019 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049742521 |
---|
039 | |a20241219093419|bhuongttt|c20241213151803|dhuongttt|y20240628092428|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a306|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hương Trà |
---|
245 | |aGiáo trinh văn hóa văn minh nhật bản /|cNguyễn Thị Hương Trà, Fukushima Yasumasa |
---|
260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2019 |
---|
300 | |a138tr. ;|ccm. |
---|
650 | |aVăn minh |
---|
650 | |aNhật bản |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
690 | |aKhoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aVĂN HÓA VÀ VĂN MINH NHẬT BẢN_NHA3012 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(3): 000048493, 000051598, 000051622 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051598
|
Kho Tiếng Nhật
|
306 NGU
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000048493
|
Kho Tiếng Nhật
|
306 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000051622
|
Kho Tiếng Nhật
|
306 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|