thông tin biểu ghi
  • Giáo trình GV biên soạn
  • Ký hiệu PL/XG: 495.11 LE-V
    Nhan đề: 副词“都”的语义、语用研究 / Fùcí “dōu” de yǔyì, yǔ yòng yánjiū /

DDC 495.11
Tác giả CN Lê Văn Thăng
Nhan đề 副词“都”的语义、语用研究 / Fùcí “dōu” de yǔyì, yǔ yòng yánjiū / Lê Văn Thăng
Thông tin xuất bản Huế :Nhà xuất bản Đại học Huế,2018
Mô tả vật lý 157p ;20cm
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do TLTK
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc_7220204
Môn học TRU2052_TỪ PHÁP HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC
Môn học TRU2062_CÚ PHÁP HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC
Môn học TRU2092_NGỮ PHÁP HÁN NGỮ HIỆN ĐẠI 1
Môn học TRU2102_NGỮ PHÁP HÁN NGỮ HIỆN ĐẠI 2
Môn học TRU2022_TỪ VỰNG HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(1): 000048326
000 00571cam a2200205 a 4500
00123337
00221
00429B81873-88F1-4E39-A9F8-08EC17A85A89
005202412161502
008170615s2018 chi
0091 0
020 |a9786049129339
039|a20241216150237|bloanttp|y20241216145945|zloanttp
040 |aHUCFL
0410 |aChi
0820 |a495.11|bLE-V
1000 |aLê Văn Thăng
24500|a副词“都”的语义、语用研究 / Fùcí “dōu” de yǔyì, yǔ yòng yánjiū /|cLê Văn Thăng
260 |aHuế :|bNhà xuất bản Đại học Huế,|c2018
300 |a157p ;|c20cm
653 |aTừ vựng
653|aTLTK
690|aKhoa Tiếng Trung_TTR
691|aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
691|aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204
692|aTRU2052_TỪ PHÁP HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC
692|aTRU2062_CÚ PHÁP HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC
692|aTRU2092_NGỮ PHÁP HÁN NGỮ HIỆN ĐẠI 1
692|aTRU2102_NGỮ PHÁP HÁN NGỮ HIỆN ĐẠI 2
692|aTRU2022_TỪ VỰNG HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC
693|aTTR
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000048326
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000048326 Kho Tiếng Trung 495.11 LE-V Mượn về nhà 1