|
|
000
| 00571cam a2200205 a 4500 |
|---|
| 001 | 23337 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | 29B81873-88F1-4E39-A9F8-08EC17A85A89 |
|---|
| 005 | 202412161502 |
|---|
| 008 | 170615s2018 chi |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049129339 |
|---|
| 039 | |a20241216150237|bloanttp|y20241216145945|zloanttp |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aChi |
|---|
| 082 | 0 |a495.11|bLE-V |
|---|
| 100 | 0 |aLê Văn Thăng |
|---|
| 245 | 00|a副词“都”的语义、语用研究 / Fùcí “dōu” de yǔyì, yǔ yòng yánjiū /|cLê Văn Thăng |
|---|
| 260 | |aHuế :|bNhà xuất bản Đại học Huế,|c2018 |
|---|
| 300 | |a157p ;|c20cm |
|---|
| 653 | |aTừ vựng |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234 |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
|---|
| 692 | |aTRU2052_TỪ PHÁP HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC |
|---|
| 692 | |aTRU2062_CÚ PHÁP HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC |
|---|
| 692 | |aTRU2092_NGỮ PHÁP HÁN NGỮ HIỆN ĐẠI 1 |
|---|
| 692 | |aTRU2102_NGỮ PHÁP HÁN NGỮ HIỆN ĐẠI 2 |
|---|
| 692 | |aTRU2022_TỪ VỰNG HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC |
|---|
| 693 | |aTTR |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000048326 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000048326
|
Kho Tiếng Trung
|
495.11 LE-V
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào