|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 23575 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | C7E65B2E-F5CB-4762-A898-53DEB21394AB |
|---|
| 005 | 202503141606 |
|---|
| 008 | 250314s2019 vm jpn |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250314160601|bhuongttt|c20250314160314|dhuongttt|y20250314155853|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aJPN |
|---|
| 082 | |a495.685|bNGU |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Thị Hương Trà |
|---|
| 245 | |a日本語文法論1, 授業の教材 /|cNguyễn Thị Hương Trà |
|---|
| 260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2019 |
|---|
| 300 | |atr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aNgữ pháp |
|---|
| 690 | |aKhoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
|---|
| 692 | |aNgữ pháp tiếng Nhật 1_NHA2032 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000048898 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000048898
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.685 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào