- Giáo trình GV biên soạn
- Ký hiệu PL/XG: 650.1440711 GIA
Nhan đề: Giáo trình kỹ năng phỏng vấn xin việc cho sinh viên tiếng anh ( Job interview skill for english majors) /
|
DDC
| 650.1440711 | |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng phỏng vấn xin việc cho sinh viên tiếng anh ( Job interview skill for english majors) / Phan Thị Thanh Thảo (Ch.b), Hoàng Thị Linh Giang, Trần Thị Thảo Phương.. | |
Thông tin xuất bản
| Huế :NXB Đại học Huế,2025 | |
Mô tả vật lý
| 149tr. ;27cm. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Coursebook | |
Thuật ngữ chủ đề
| Job interview | |
Thuật ngữ chủ đề
| Skill | |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh chuyên ngành | |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thanh Thảo | |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(5):000054477, 000054547, 000054591, 000054619, 000055140 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23971 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | 707E064A-555D-4BDC-8AD7-3F822F16E7AB |
|---|
| 005 | 202510201403 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786326270181 |
|---|
| 039 | |a20251020140335|btintntd|y20250926154920|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aENG |
|---|
| 082 | |a650.1440711|bGIA |
|---|
| 245 | |aGiáo trình kỹ năng phỏng vấn xin việc cho sinh viên tiếng anh ( Job interview skill for english majors) /|cPhan Thị Thanh Thảo (Ch.b), Hoàng Thị Linh Giang, Trần Thị Thảo Phương.. |
|---|
| 260 | |aHuế :|bNXB Đại học Huế,|c2025 |
|---|
| 300 | |a149tr. ;|c27cm. |
|---|
| 650 | |aCoursebook |
|---|
| 650 | |aJob interview |
|---|
| 650 | |aSkill |
|---|
| 653 | |aTiếng anh chuyên ngành |
|---|
| 700 | |aPhan, Thị Thanh Thảo |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(5):000054477, 000054547, 000054591, 000054619, 000055140 |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000054477
|
Kho Tiếng Anh
|
650.1440711 GIA
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
2
|
000055140
|
Kho Tiếng Anh
|
650.1440711 GIA
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
3
|
000054591
|
Kho Tiếng Anh
|
650.1440711 GIA
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
4
|
000054547
|
Kho Tiếng Anh
|
650.1440711 GIA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
5
|
000054619
|
Kho Tiếng Anh
|
650.1440711 GIA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|