|
000
| 00558cam a2200157 a 4500 |
---|
001 | 14834 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 16603 |
---|
005 | 202505151612 |
---|
008 | 161025s2009 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250515161257|bthuytt|c20250113144559|dloanttp|y20161025000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a001.4|bLE_V |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Thăng |
---|
245 | 00|aNghiên cứu ảnh hưởng của từ mới trong tiếng hán đối với tiếng việt giai đoạn sau cải cách mở cửa /|cLê Văn Thăng |
---|
260 | |aHuế ,|c2009 |
---|
300 | |a121tr. ;|c28cm |
---|
500 | |aBáo cáo tổng kết đề tài KHCN cấp Bộ |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
---|
692 | |aTRU2022_TỪ VỰNG HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC |
---|
780 | |wB2007_ĐHH07_06 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(3): 000035278, 000035313, 000035318 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000035318
|
Kho Tiếng Việt
|
001.4 LE_V
|
Đọc tại chỗ
|
3
|
|
|
|
2
|
000035313
|
Kho Tiếng Việt
|
001.4 LE_V
|
Đọc tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
000035278
|
Kho Tiếng Việt
|
001.4 LE_V
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào