- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGU
Nhan đề: 含“水”的汉语成语的文化内涵探究 :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23235 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 08871C02-ECD3-435E-A24E-E3B1109834A2 |
---|
005 | 202410071505 |
---|
008 | 240808s2024 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216102946|bhuongttt|c20241216094657|dhuongttt|y20240808154821|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Trịnh Ý Nhi |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a含“水”的汉语成语的文化内涵探究 :|bNGHIÊN CỨU VỀ NỘI HÀM VĂN HÓA CỦA THÀNH NGỮ CÓ CHỨA CHỮ “水”(THỦY) TRONG TIẾNG HÁN /|cNguyễn Trịnh Ý Nhi;Lê Thị Thanh Nhàn |
---|
260 | |aHuế,|c2024 |
---|
300 | |a112tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
653 | |aTTR/NN |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
700 | |aLÊ, THỊ THANH NHÀN|e编写学生 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000048368 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048368
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|