- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 LE_T
Nhan đề: 汉越音成语及其对应的汉语成语对比 :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23236 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 0DBE49EB-08D5-4993-9331-FA9C4B3A28B7 |
---|
005 | 202409271527 |
---|
008 | 240808s2024 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216102950|bhuongttt|c20241216094654|dhuongttt|y20240809151824|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bLE_T |
---|
100 | |aLê, Thị Anh Thúy |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a汉越音成语及其对应的汉语成语对比 :|bSO SÁNH ĐẶC ĐIỂM THÀNH NGỮ HÁN VIỆT VỚI THÀNH NGỮ TIẾNG HÁN TƯƠNG ĐƯƠNGT /|cLê Thị Anh Thúy; LIÊU LINH CHUYÊN |
---|
260 | |aHuế,|c2024 |
---|
300 | |a87tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
653 | |aTTR/NN |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
700 | |aLIÊU, LINH CHUYÊN|e编写学生 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000051565 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051565
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 LE_T
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|