|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23237 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | EAA0C00D-B9F8-4ED4-B50C-B52E545E59EA |
---|
005 | 202408091525 |
---|
008 | 240808s2024 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216102955|bhuongttt|c20241216094650|dhuongttt|y20240809152438|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bTA-T |
---|
100 | |aTạ, Thị Hoài Thu |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a中国商务接待礼仪研究 :|bTÌM HIỂU LỄ NGHI TIẾP ĐÃI TRONG KINH DOANH CỦA TRUNG QUỐCS /|cTạ Thị Hoài Thu; Phan Phương Thanh |
---|
260 | |aHuế,|c2024 |
---|
300 | |a52tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
653 | |aTTR/NN |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
700 | |aPhan, Phương Thanh|e编写学生 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000051563 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051563
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 TA-T
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào