|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23239 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | EC57FBE0-4D11-43BD-9273-D428C0E1746E |
---|
005 | 202408091552 |
---|
008 | 240808s2024 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216103003|bhuongttt|c20241216094643|dhuongttt|y20240809155208|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bPHA |
---|
100 | |aPhan, Thị Quỳnh Trâm |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a指导老师: 藩芳清博士 编写学生: 藩氏琼赞 :|bTÌM HIỂU THÀNH NGỮ CÓ CHỨA CHỮ “家” TRONG TIẾNG HÁN /|cPhan Thị Quỳnh Trâm; Phan Phương Thanh |
---|
260 | |aHuế,|c2024 |
---|
300 | |a49tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
653 | |aTTR/NN |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
700 | |aLIÊU, LINH CHUYÊN|e编写学生 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000051568 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051568
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 PHA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào