|
000
| 00558cam a2200157 a 4500 |
---|
001 | 23356 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2B5213B9-7478-4F78-9546-06F1C296462E |
---|
005 | 202501131458 |
---|
008 | 161025s2019 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250113145845|bloanttp|c20250113145257|dloanttp|y20241227142042|zloanttp |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a001.4|bLE-V |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Thăng |
---|
110 | |aHuế |
---|
245 | 00|aĐánh giá giáo trình thực hành tiếng trình độ sơ, trung cấp đang giảng dạy tại khoa tiếng Trung trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế /|cLê Văn Thăng |
---|
260 | |aHuế ,|c2019 |
---|
300 | |a142tr. ;|c30cm |
---|
500 | |aBáo cáo tổng kết đề tài KHCN cấp ĐHH |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
---|
692 | |aKXT1072_PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000045823 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045823
|
Kho Tiếng Việt
|
001.4 LE_V
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào